Có 6 kết quả:
单个 dān ge ㄉㄢ • 單個 dān ge ㄉㄢ • 担搁 dān ge ㄉㄢ • 擔擱 dān ge ㄉㄢ • 耽搁 dān ge ㄉㄢ • 耽擱 dān ge ㄉㄢ
Từ điển Trung-Anh
(1) single
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) single
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one
Bình luận 0