Có 6 kết quả:

单个 dān ge ㄉㄢ 單個 dān ge ㄉㄢ 担搁 dān ge ㄉㄢ 擔擱 dān ge ㄉㄢ 耽搁 dān ge ㄉㄢ 耽擱 dān ge ㄉㄢ

1/6

dān ge ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) single
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one

Bình luận 0

dān ge ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) single
(2) alone
(3) individually
(4) an odd one

Bình luận 0

dān ge ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耽擱|耽搁[dan1 ge5]

Bình luận 0

dān ge ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耽擱|耽搁[dan1 ge5]

Bình luận 0

dān ge ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tarry
(2) to delay
(3) to stop over

Bình luận 0

dān ge ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tarry
(2) to delay
(3) to stop over

Bình luận 0